Có 2 kết quả:
懒洋洋 lǎn yāng yāng ㄌㄢˇ ㄧㄤ ㄧㄤ • 懶洋洋 lǎn yāng yāng ㄌㄢˇ ㄧㄤ ㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lazily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lazily
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0